Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại bệnh! Bí kíp cho các bạn học Tiếng Hoa Sơ cấp, Tiếng Hoa Trung cấp và Tiếng Hoa Cao cấp đó!
| 1 | Bệnh cấp tính | Jí xìng bìng | 急性病 |
| 2 | Bệnh mãn tính | Màn xìng bìng | 慢性病 |
| 3 | Bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc | Jiēchù chuán rǎn bìng | 接触传染病 |
| 4 | Bệnh nghề nghiệp | Zhí yè bìng | 职业病 |
| 5 | Bệnh tâm thần | Jīng shén bìng | 精神病 |
| 6 | Bệnh bội nhiễm | Bìng fā zhèng | 并发症 |
| 7 | Di chứng | Hòu yí zhèng | 后遗症 |
| 8 | Bệnh tái phát | Fùfā xìng jíbìng | 复发性疾病 |
| 9 | Nhiều bệnh, tạp bệnh | Duō fābìng | 多发病 |
| 10 | Bệnh thường gặp | Chán gjiàn bìng | 常见病 |
| 11 | Bệnh bẩm sinh | Xiān tiān bìng | 先天病 |
| 12 | Bệnh lây lan | Liú xíng bìng | 流行病 |
| 13 | Bệnh về máu | Xiě yè bìng | 血液病 |
| 14 | Bệnh da, ngoài da | Pífū bìng | 皮肤病 |
| 15 | Bệnh ký sinh trùng | Jì shēng chóng bìng | 寄生虫病 |
| 16 | Bệnh truyền nhiễm qua không khí | Kōng qì chuánrǎn bìng | 空气传染病 |
| 17 | Bệnh phụ nữ | Fù nǚ bìng | 妇女病 |
| 18 | Đau dạ dày | Wèi bìng | 胃病 |
| 19 | Bệnh tim | Xīn zàng bìng | 心脏病 |
| 20 | Bệnh gan | Gān bìng | 肝病 |
| 21 | Bệnh thận | Shèn zàng bìng | 肾脏病 |
| 22 | Bệnh phổ | fèi bìng | i肺病 |
| 23 | Bệnh nặng | Zhòng bìng | 重病 |
| 24 | Ốm vặt | Xiǎo bìng | 小病 |
| 25 | Cảm cúm | Liú xíng gǎn wèi | 流行感胃 |
| 26 | Bệnh sốt rét | Nüè jí | 疟疾 |
| 27 | Bệnh kiết lị | Lìjí | 痢疾 |
| 28 | Bị nhiễm khuẩn | Jùn lì | 菌痢 |
| 29 | Bệnh thương hàn | Shāng hán | 伤寒 |
| 30 | Bệnh bạch hầu | Bái hóu | 白喉 |
| 31 | Bệnh sởi | Má zhěn | 麻疹 |
| 32 | Bệnh viêm não B | Yǐ xíng nǎo yán | 乙型脑炎 |
| 33 | Viêm mũi | Bí yán | 鼻炎 |
| 34 | Viêm khí quản | Qì guǎn yán | 气管炎 |
| 35 | Viêm phế quản (cuống phổi) | Zhī qì guǎn yán | 支气管炎 |
| 36 | Viêm phổi | Fèi yán | 肺炎 |
| 37 | Viêm màng phổi | Xiōng móyán | 胸膜炎 |
| 38 | Viêm thực quản, viêm đường tiêu hóa trên | Shí dào yán | 食道炎 |
| 39 | Viêm dạ dày | Wèi yán | 胃炎 |
| 40 | Viêm ruột | Cháng yán | 肠炎 |
| 41 | Viêm ruột kết | Jié cháng yán | 结肠炎 |
| 42 | Viêm ruột thừa | Lán wěi yán | 阑尾炎 |
| 43 | Viêm phúc mạt | Fù mó yán | 腹膜炎 |
| 44 | Viêm tuyến tụy | Yí xiàn yán | 胰腺炎 |
| 45 | Viêm khớp | Guān jié yán | 关节炎 |
| 46 | Thấp khớp | Fēng shī xìng guānjié yán | 风湿性关节炎 |
| 47 | Viêm đường tiết niệu | Niào dào yán | 尿道炎 |
| 48 | Viêm bàng quang | Páng guāng yán | 膀胱炎 |
| 49 | Viêm hố chậu | Pén qiāng yán | 盆腔炎 |
| 50 | Viêm âm đạo | Yīn dào yán | 阴道炎 |
| 51 | Viêm tuyến vú | Rǔ xiàn yán | 乳腺炎 |
| 52 | Viêm màng não | Nǎo mó yán | 脑膜炎 |
| 53 | Viêm màng tủy, não | Nǎo jǐsuǐ mó yán | 脑脊髓膜炎 |
| 54 | Quai bị | Sāi xiàn yán | 腮腺炎 |
| 55 | Viêm tai giữa | Zhōng’ěr yán | 中耳炎 |
| 56 | Viêm lỗ tai | Ěr dòu yán | 耳窦炎 |
| 57 | Viêm khoang miệng | Kǒu qiāng yán | 口腔炎 |
| 58 | Viêm amiđan | Biǎn táotǐ yán | 扁桃体炎 |
| 59 | Viêm thanh quản | Hóu yán | 喉炎 |
| 60 | Viêm hầu | Yān yán | 咽炎 |
| 61 | Viêm họng | Yān xiá yán | 咽峡炎 |
| 62 | Viêm kết mạc | Jiémó yán | 结膜炎 |
| 63 | Viêm túi mật | Dǎn náng yán | 胆囊炎 |
| 64 | Bệnh hen suyễn | Xiāo chuǎn | 哮喘 |
| 65 | Bệnh tràn dịch màng phổi | Fèi shuǐ zhǒng | 肺水肿 |
| 66 | Bệnh dãn phế quản | Fèi qì zhǒng | 肺气肿 |
| 67 | Sưng phổi có mủ | Fèi nóng zhǒng | 肺脓肿 |
| 68 | Tức ngực khó thở | Qì xiōng | 气胸 |
| 69 | Bệnh nhiễm bụi phổi | Xìfèi | 矽肺 |
| 70 | Viêm dạ dày và ruột | Wèi cháng yán | 胃肠炎 |
| 71 | Viêm loét dạ dày | Wèi kuì yán | 胃溃炎 |
| 72 | Viêm loét, thủng dạ dày | Kuì yáng chuān kǒng | 溃疡穿孔 |
| 73 | Sa dạ dày | Wèi xià chuí | 胃下垂 |
| 74 | Dãn nở dạ dày | Wèi kuò zhāng | 胃扩张 |
| 75 | Xuất huyết đường tiêu hóa | Xiāo huà dào chūxiě | 消化道出血 |
| 76 | Sỏi mật | Dǎn náng jiéshí | 胆囊结石 |
| 77 | Sơ gan | Gān yìng biàn | 肝硬变 |
| 78 | Tắc ruột | Cháng gěngzǔ | 肠梗阻 |
| 79 | Sỏi thận | Shèn shí | 肾石 |
| 80 | Sỏi bàng quang | Páng guāng jiéshí | 膀胱结石 |
| 81 | Xuất huyết đường tiết niệu | Niào dào chūxiě | 尿道出血 |
| 82 | Bí đái | Niào bì | 尿闭 |
| 83 | Đái són | Yín iào | 遗尿 |
| 84 | Bệnh urê huyết | Niàodú zhèng | 尿毒症 |
| 85 | Sa dạ con | Zǐgōng tuōluò | 子宫脱落 |
| 86 | Kinh nguyệt không đều | Yuè jīng bù tiáo | 月经不调 |
| 87 | Hành kinh đau bụng | Tòng jīng | 痛经 |
| 88 | Đẻ non | Zǎo chǎn | 早产 |
| 89 | Sẩy thai | Liú chǎn | 流产 |
| 90 | Đẻ ra thai nhi bị chết | Sǐ chǎn | 死产 |
| 91 | Thai ngược | Tāi wèi bù zhèng | 胎位不正 |
| 92 | U lành | Liáng xìng zhǒng liú | 良性肿瘤 |
| 93 | U ác | Èxìng zhǒngliú | 恶性肿瘤 |
| 94 | Ung thư phổi | Fèi’ái | 肺癌 |
| 95 | Ung thư hạch bạch huyết | Línbā liú | 淋巴流 |
| 96 | U não | Nǎo zhǒngliú | 脑肿瘤 |
| 97 | Ung thư xương | Gǔ zhǒngliú | 骨肿瘤 |
| 98 | Ung thư dạ dày | Wèi’ái | 胃癌 |
| 99 | Ung thư thực quản | Shí dào ái | 食道癌 |
| 100 | Ung thư gan | Gān’ái | 肝癌 |
| 101 | Ung thư vú | Rǔ’ái | 乳癌 |
| 102 | Ung thư tử cung | Zǐ gōng ái | 子宫癌 |
| 103 | Ung thư cơ | Ròu liú | 肉瘤 |
| 104 | Ung thư huyết quản | Xiě guǎn liú | 血管瘤 |
| 105 | Ung thư các tuyến (mồ hôi) | Xiàn liú | 腺瘤 |
| 106 | U xơ | Xiān wéi liú | 纤维瘤 |
| 107 | Tiền ung thư | Zǎoqí ái | 早期癌 |
| 108 | Ung thư lan tỏa | Ái kuò sàn | 癌扩散 |
| 109 | Ung thư di căn | Zhuǎn yí xìng ái | 转移性癌 |
| 110 | Bệnh sa bìu dái, sa đì | Shànqì | 疝气 |
| 111 | Thoát vị bẹn | Fùgǔ gōu shàn | 腹股沟疝 |
| 112 | Suy nhược thần kinh | Shénjīng shuāiruò | 神经衰弱 |
| 113 | Chứng rối loạn thần kinh chức năng | Shén jīng guān néng zhèng | 神经官能症 |
| 114 | Chứng đau nửa đầu | Piān tóutòng | 偏头痛 |
| 115 | Đau đôi thần kinh não thứ 5 | Sānchā shénjīng tòng | 三叉神经痛 |
| 116 | Đau thần kinh tọa | Zuò gǔ shén jīng tòng | 坐骨神经痛 |
| 117 | Huyết áp cao | Gāo xuè yā | 高血压 |
| 118 | Huyết áp thấp | Dī xuè yā | 低血压 |
| 119 | Xơ vữa động mạch | Dòng mài yìng huà | 动脉硬化 |
| 120 | Bệnh tim đau thắt, tim co thắt | Xīn jiǎo tòng | 心绞痛 |
| 121 | Suy tim, tim suy kiệt, tâm lực suy kiệt | Xīnlì shuā ijié | 心力衰竭 |
| 122 | Cơ tim tắc nghẽn | Xīnjī gěng sè | 心肌梗塞 |
| 123 | Bệnh tim bẩm sinh | Xiāntiān xìng xīnzàng bìng | 先天性心脏病 |
| 124 | Bệnh thấp tim | Fēngshī xìng xīnzàng bìng | 风湿性心脏病 |
| 125 | Bệnh vành tim, bệnh động mạch vành | Guàn xīnbìng | 冠心病 |
| 126 | Bệnh máu chậm đông | Xiě yǒu bìng | 血友病 |
| 127 | Bệnh nhiễm trùng máu | Bài xiě bìng | 败血病 |
| 128 | Ung thư máu | Bái xiě bìng | 白血病 |
| 129 | Thiếu máu | Pín xiě | 贫血 |
| 130 | Thiếu máu ác tính | Èxìng pínxiě | 恶性贫血 |
| 131 | Trúng gió, trúng phong | Zhòng fēng | 中风 |
| 132 | Say nắng | Zhòng shǔ | 中暑 |
| 133 | Bán thân bất toại | Bàn shēn bùsuí | 半身不遂 |
| 134 | Xuất huyết não | Nǎo chūxiě | 脑出血 |
| 135 | Bệnh ký sinh trùng | Jìshēng chóng bìng | 寄生虫病 |
| 136 | Bệnh giun móc | Gōu chóng bìng | 钩虫病 |
| 137 | Bệnh giun đũa | Zhuī chóng bìng | 锥虫病 |
| 138 | Là một loại sán lá sinh trong đường tiêu hóa, hút máu người | xuèxī chóng bìng | 血吸虫病 |
| 139 | Bệnh giun kim | Sī chóng bìng | 丝虫病 |
| 140 | Bệnh giun đũa | Huíchóng bìng | 蛔虫病 |
| 141 | Bệnh dịch hạch | Shǔyì | 鼠疫 |
| 142 | Bệnh nổi đơn (nổi mề đay) | Dāndú | 丹毒 |
| 143 | Bệnh dại | Kuáng quǎn bìng | 狂犬病 |
| 144 | Bệnh dịch tả | Huò luàn | 霍乱 |
| 145 | Bệnh uốn ván | Pò shāng fēng | 破伤风 |
| 146 | Bệnh sinh dục | Xìng bìng | 性病 |
| 147 | Bệnh giang mai | Méi dú | 梅毒 |
| 148 | Bệnh lậu | Lìn bìng | 淋病 |
| 149 | Bệnh phù chân | Jiǎoqì bìng | 脚气病 |
| 150 | Bệnh than | Hēi rèbìng | 黑热病 |
| 151 | Bệnh béo phì | Féi pàng bìng | 肥胖病 |
| 152 | Bệnh gù | Gōu lóubìng | 佝偻病 |
| 153 | Bệnh vòng kiềng | Luó quāntuǐ | 罗圈腿 |
| 154 | Bệnh nấm ngoài da | Xuǎn | 癣 |
| 155 | Bệnh nấm da trâu | Niú píxuǎn | 牛皮癣 |
| 156 | Mụn ghẻ | Jiè chuāng | 疥疮 |
| 157 | Bệnh nẻ do lạnh | Dòng chuāng | 冻疮 |
| 158 | Bệnh trĩ | Zhì chuāng | 痔疮 |
| 159 | Trĩ nội | Nèi zhì | 内痔 |
| 160 | Trĩ ngoại | Wài zhì | 外痔 |
| 161 | Mụn cơm | Yóu | 疣 |
| 162 | Bệnh chai chân | Jīyǎn | 鸡眼 |
| 163 | Bệnh ngứa | Shī zhěn | 湿疹 |
| 164 | Hói đầu | Tū tóu | 秃头 |
| 165 | Bệnh chốc đầu | Là lì tóu | 瘌痢头 |
| 166 | Bệnh mề đay | Fēng zhěn kuài | 风疹快 |
| 167 | Ghẻ | Jiē | 疖 |
| 168 | Vết bỏng | Tàng shāng | 烫伤 |
| 169 | Bong gân | Niǔ shāng | 扭伤 |
| 170 | Trật khớp | Tuō jiù | 脱臼 |
| 171 | Gãy xương | Gǔ zhé | 骨折 |
| 172 | Bỏng | Shāo shāng | 烧伤 |
| 173 | Vết thương do súng đạn gây ra | Qiāng shāng | 枪伤 |
| 174 | Vết thương do dao chém | Dāo shāng | 刀伤 |
| 175 | Bị thương | Shòu shāng | 受伤 |
| 176 | Bầm tím (do bị đè, bị đập) | Cuò shāng | 挫伤 |
| 177 | Chấn thương | Chuāng shāng | 创伤 |
| 178 | Ngộ độc thức ăn | Shíwù zhòngdú | 食物中毒 |
| 179 | Cận thị | Jìnshì yǎn | 近视眼 |
| 180 | Viễn thị | Yuǎn shì yǎn | 远视眼 |
| 181 | Mù màu | Sè máng | 色盲 |
| 182 | Quáng gà | Yè máng | 夜盲 |
| 183 | Mắt loạn thị | Sànguāng | 散光 |
| 184 | Bệnh tăng nhãn áp | Qīng guāng yǎn | 青光眼 |
| 185 | Bệnh đau mắt hột | Shā yǎn | 沙眼 |
| 186 | Bệnh đục thủy tinh thể | Báinèi zhàng | 白内障 |
| 187 | Sứt môi | Tù chún | 兔唇 |
| 188 | Sâu răng | Zhù yá | 蛀牙 |
| 189 | Viêm lợi, nha chu viêm | Yá zhōu yán | 牙周炎 |
| 190 | Chảy máu chân răng | Yáyín chū xuě | 牙龈出血 |
