100 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KHÁCH SẠN – NHÀ HÀNG Quầy tiếp tân: 接待处 Jiēdài chù Giám đốc khách sạn: 宾馆经理 bīnguǎn jīnglǐ Nhân viên phục vụ: 服务员 fúwùyuán Nhân viên trực ban: 值班服务员 zhíbān fúwùyuán Hầu bàn: (餐厅)…
💥LINK FILE ĐỀ PDF + FILE NGHE BỘ ĐỀ THI THẬT HSK CÁC CẤP:💥 1. Đề thi thật Hsk cấp 1: http://www.mediafire.com/view/s4un1gfdzsw6qp3/H10901.pdf File nghe Đề thi thật cấp 1: http://www.mediafire.com/listen/b0f9hk5tqji1mba/H10901.mp3 2. Đề thi thật Hsk cấp 2 http://www.mediafire.com/view/cv10w0cygcl1n3t/H20901.pdf File nghe…
Từ vựng tiếng Trung xưng hô trong gia đình *Cách xưng hô đối với gia đình trong tiếng Trung: Bố: 父亲 /Fùqīn/ – 爸爸 /Bàba/ Mẹ: 母亲 /Mǔqīn/ – 妈妈 /Māma/ Vợ : 妻子 /Qīzi/ – 老婆 /Lǎopó/ Chồng: 丈夫…
